Characters remaining: 500/500
Translation

nhờ nhợ

Academic
Friendly

Từ "nhờ nhợ" trong tiếng Việt thường được dùng để miêu tả một trạng thái, cảm giác liên quan đến hương vị hoặc màu sắc. Khi nói về thức ăn, "nhờ nhợ" thường có nghĩavị hơi ngọt, giống như khi đường được cho vào quá nhiều, làm cho món ăn trở nên khó ăn hoặc không ngon.

Định nghĩa:
  • Nhờ nhợ (adj): Thức ăn hoặc đồ uống vị ngọt quá mức, làm cho hương vị không còn cân bằng, có thể gây khó chịu cho người ăn.
dụ sử dụng:
  1. Về ẩm thực:

    • "Món canh này vị nhờ nhợ, cho quá nhiều đường, nên không thể thưởng thức được hương vị nguyên bản của rau."
  2. Trong cuộc sống hàng ngày:

    • "Cà phê này uống rất nhờ nhợ, có lẽ do thêm quá nhiều sữa đường."
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Nhờ nhợ" có thể được sử dụng không chỉ trong ẩm thực còn trong một số ngữ cảnh khác khi miêu tả một điều đó không rõ ràng, không sắc nét, hoặc quá nhẹ nhàng, không đậm đà. dụ:
    • "Bức tranh này màu sắc nhờ nhợ, không đủ nổi bật để thu hút ánh nhìn."
Phân biệt biến thể:
  • "Nhờ nhợ" khác với "nhạt" (hương vị không đậm) "ngọt" (hương vị ngọt rõ ràng). "Nhờ nhợ" chỉ ra rằng vị ngọt đã vượt quá mức cần thiết, trong khi "nhạt" khi không đủ vị.
Từ gần giống, đồng nghĩa:
  • Nhạt: Không vị mạnh, có thể dùng để chỉ thức ăn thiếu gia vị.
  • Ngọt: Chỉ vị ngọt một cách rõ ràng, không mang nghĩa tiêu cực như "nhờ nhợ".
  • Vô vị: Không vị , thường dùng để chỉ những món ăn rất kém hấp dẫn.
Liên quan:
  • Vị giác: Hệ thống cảm nhận hương vị của con người, liên quan đến việc đánh giá thức ăn.
  • Hương vị: Tập hợp các cảm nhận về mùi vị của món ăn, có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như nguyên liệu cách chế biến.
  1. Nói thức ăn vị hơi ngọt: Canh cho đường nhờ nhợ khó ăn.

Comments and discussion on the word "nhờ nhợ"